Characters remaining: 500/500
Translation

múi cầu

Academic
Friendly

Từ "múi cầu" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của mặt cầu, được giới hạn bởi hai mặt phẳng cắt nhau, chung một đường kính. Để hiểu hơn, chúng ta có thể hình dung rằng nếu bạn một quả cầu (như quả bóng), bạn cắt quả cầu đó bằng hai mặt phẳng, thì phần giữa sẽ tạo thành hình giống như một múi của trái cây (như múi cam).

Cách sử dụng từ "múi cầu":
  1. Trong toán học:

    • dụ: "Múi cầu một khái niệm quan trọng trong hình học không gian, giúp chúng ta tính toán diện tích thể tích của các hình khối."
    • đây, "múi cầu" được sử dụng để chỉ một phần của mặt cầu trong các bài toán hình học.
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • dụ: "Khi nghiên cứu về hình học, chúng ta cần tìm hiểu về các đặc điểm của múi cầu mối quan hệ giữa các múi cầu khác nhau."
    • Sử dụng từ "múi cầu" để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc trong lĩnh vực toán học, có thể liên quan đến các khái niệm phức tạp hơn như thể tích diện tích.
Các biến thể từ liên quan:
  • Múi: Trong tiếng Việt, "múi" có thể dùng để chỉ phần của một vật thể nào đó, chẳng hạn như múi cam, múi chanh. Múi cầu cũng giống như vậy, chỉ một phần của mặt cầu.
  • Cầu: Từ "cầu" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong trường hợp này, chỉ về hình cầu - một hình dạng ba chiều hoàn hảo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mặt cầu: bề mặt của hình cầu, thường được nhắc đến khi nói về diện tích bề mặt.
  • Hình cầu: Cũng chỉ về hình dạng ba chiều, nhưng không chỉ định phần nào của như "múi cầu".
Một số từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hình khối: Từ này có thể được sử dụng để chỉ các hình dạng ba chiều nói chung, bao gồm cả hình cầu, hình hộp, v.v.
  • Diện tích: Liên quan đến việc tính toán không gian bề mặt của múi cầu.
Kết luận:

"Múi cầu" một khái niệm quan trọng trong hình học được sử dụng để mô tả một phần của mặt cầu.

  1. (toán) Phần mặt cầu nằm giữa hai mặt phẳng phát xuất từ một đường kính chung.

Comments and discussion on the word "múi cầu"